Đọc nhanh: 核驳 (hạch bác). Ý nghĩa là: từ chối (đơn đăng ký bằng sáng chế, v.v.).
核驳 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ chối (đơn đăng ký bằng sáng chế, v.v.)
to reject (a patent application etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核驳
- 驳斥 荒谬 的 论调
- bác bỏ luận điệu hoang đường
- 他 当场 驳 了 我 几句
- Anh ấy đã phản bác tôi ngay tại chỗ.
- 他 正在 审核 文件
- Anh ấy đang xem xét tài liệu.
- 他 正在 审核 这份 合同
- Anh ấy đang xem xét hợp đồng này.
- 他 核对 了 名单
- Anh ấy đã đối chiếu danh sách.
- 他 是 这次 谈判 的 核心 机
- Anh ấy là điểm then chốt của cuộc đàm phán này.
- 他 仔细 核实 信息
- Anh ấy tỉ mỉ xác minh thông tin.
- 他 正在 核算 退休 的 工资
- Anh ấy đang tính toán tiền lương hưu của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
核›
驳›