核驳 hé bó
volume volume

Từ hán việt: 【hạch bác】

Đọc nhanh: 核驳 (hạch bác). Ý nghĩa là: từ chối (đơn đăng ký bằng sáng chế, v.v.).

Ý Nghĩa của "核驳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

核驳 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. từ chối (đơn đăng ký bằng sáng chế, v.v.)

to reject (a patent application etc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核驳

  • volume volume

    - 驳斥 bóchì 荒谬 huāngmiù de 论调 lùndiào

    - bác bỏ luận điệu hoang đường

  • volume volume

    - 当场 dāngchǎng le 几句 jǐjù

    - Anh ấy đã phản bác tôi ngay tại chỗ.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 审核 shěnhé 文件 wénjiàn

    - Anh ấy đang xem xét tài liệu.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 审核 shěnhé 这份 zhèfèn 合同 hétóng

    - Anh ấy đang xem xét hợp đồng này.

  • volume volume

    - 核对 héduì le 名单 míngdān

    - Anh ấy đã đối chiếu danh sách.

  • volume volume

    - shì 这次 zhècì 谈判 tánpàn de 核心 héxīn

    - Anh ấy là điểm then chốt của cuộc đàm phán này.

  • volume volume

    - 仔细 zǐxì 核实 héshí 信息 xìnxī

    - Anh ấy tỉ mỉ xác minh thông tin.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 核算 hésuàn 退休 tuìxiū de 工资 gōngzī

    - Anh ấy đang tính toán tiền lương hưu của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Hé , Hú
    • Âm hán việt: Hạch , Hạt , Hồ
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYVO (木卜女人)
    • Bảng mã:U+6838
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bác
    • Nét bút:フフ一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NMKK (弓一大大)
    • Bảng mã:U+9A73
    • Tần suất sử dụng:Cao