Đọc nhanh: 你知道个球 (nhĩ tri đạo cá cầu). Ý nghĩa là: bạn thì hiểu đếch gì;mày thì hiểu quái gì.
你知道个球 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạn thì hiểu đếch gì;mày thì hiểu quái gì
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你知道个球
- 你 这个 鸟 , 不 知道 羞愧 吗 ?
- Mày là đồ con buồi, không biết xấu hổ à?
- 我 一直 知道 你 是 个 拳手
- Tôi luôn biết bạn là một võ sĩ quyền anh.
- 你 知道 这个 字 的 偏旁部首 吗 ?
- Bạn có biết bộ thủ của từ này không?
- 你 知道 哪个 是 车把 吗
- Bạn có biết cái nào là tay cầm xe không?
- 你 知道 这个 地方 的 名称 吗 ?
- Bạn có biết tên của nơi này không?
- 你 知道 这个 单词 吗
- Cậu biết từ này không?
- 如果 你 不 知道 自己 的 学号 , 黑板 上 有 个 名单
- Nếu bạn không biết mã số báo danh của mình, có một danh sách trên bảng đen.
- 你 知道 和 青少年 相处 , 有 几个 基本 要点 要 掌握
- Bạn biết có một số điểm cơ bản cần nắm vững khi tiếp xúc với thanh thiếu niên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
个›
你›
球›
知›
道›