Đọc nhanh: 核弹 (hạch đạn). Ý nghĩa là: đạn hạt nhân.
核弹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đạn hạt nhân
原子弹、氢弹等原子武器的统称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核弹
- 中弹 落马
- trúng đạn rớt khỏi ngựa.
- 饮弹身亡
- trúng đạn chết.
- 主管 秉权 对 员工 进行 考核
- Người phụ trách nắm quyền thực hiện đánh giá nhân viên.
- 他 不仅 会 弹琴 , 甚至 还会 作曲
- Anh ấy không những biết đánh đàn, thậm chí còn biết sáng tác.
- 他 中弹 了
- Anh ấy trúng đạn rồi.
- 从来 没有 一件 防弹衣
- Chưa bao giờ có áo giáp
- 乒乓球 反弹 很快
- Bóng bàn bật lại rất nhanh.
- 人事 考核 是 一项 重要 工作
- Công tác đánh giá nhân sự là rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弹›
核›