Đọc nhanh: 核小体 (hạch tiểu thể). Ý nghĩa là: nucleosome.
核小体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nucleosome
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核小体
- 战士 们 身体 好 , 劲头儿 大 , 个个 都 象 小老虎
- chiến sĩ ta thân thể khoẻ mạnh, sức lực dồi dào, mỗi người trông giống như một chú hổ con.
- 弱小 的 身体 需要 照顾
- Cơ thể của đứa trẻ cần được chăm sóc.
- 无核 的 小 水果 容易 压烂
- Quả nhỏ không có hạt dễ bị nghiền nát.
- 古代 的 猛犸 和 现在 的 象 体格 大小 差不多
- voi ma-mút thời cổ có hình thể xấp xỉ voi bây giờ.
- 橄榄 核 很小
- Hạt ô liu rất nhỏ.
- 莺 体型 小巧
- Chim oanh có thân hình nhỏ nhắn.
- 从 打 小张 来后 , 我们 的 文体活动 活跃 多 了
- từ lúc Tiểu Trương đến, hoạt động văn thể mỹ của chúng tôi thêm đa dạng.
- 他 起 小儿 身体 就 很 结实
- anh ấy từ bé cơ thể đã rất rắn chắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
⺌›
⺍›
小›
核›