zhì
volume volume

Từ hán việt: 【trĩ.trì】

Đọc nhanh: (trĩ.trì). Ý nghĩa là: sừng sững; đứng sừng sững. Ví dụ : - 对峙 đứng đối mặt

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sừng sững; đứng sừng sững

耸立;屹立

Ví dụ:
  • volume volume

    - 对峙 duìzhì

    - đứng đối mặt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 两山 liǎngshān 对峙 duìzhì

    - hai quả núi đứng song song

  • volume volume

    - 两军 liǎngjūn 对峙 duìzhì ( 相持不下 xiāngchíbùxià )

    - quân hai bên đang ở thế giằng co.

  • volume volume

    - 对峙 duìzhì

    - đứng đối mặt

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì , Zhì
    • Âm hán việt: Trì , Trĩ
    • Nét bút:丨フ丨一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UGDI (山土木戈)
    • Bảng mã:U+5CD9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình