Từ điển
峙 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sừng sững; đứng sừng sững
耸立;屹立
Ví dụ:
-
-
对峙
- đứng đối mặt
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 峙
-
-
两山
对峙
- hai quả núi đứng song song
-
-
两军
对峙
(
相持不下
)
- quân hai bên đang ở thế giằng co.
-
-
对峙
- đứng đối mặt
-