核儿 hé ér
volume volume

Từ hán việt: 【hạch nhi】

Đọc nhanh: 核儿 (hạch nhi). Ý nghĩa là: hố (đá của trái cây).

Ý Nghĩa của "核儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

核儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hố (đá của trái cây)

pit (stone of a fruit)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核儿

  • volume volume

    - 核桃仁 hétaorén ér

    - nhân hạt đào.

  • volume volume

    - 这梨 zhèlí 核儿 húér 很小 hěnxiǎo

    - Hạt lê này rất nhỏ.

  • volume volume

    - 别乱 biéluàn diū 核儿 húér

    - Đừng vứt hạt lê lung tung.

  • volume volume

    - 一到 yídào 春节 chūnjié 街面儿上 jiēmiànershàng 特别 tèbié 热闹 rènao

    - khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.

  • volume volume

    - 一头 yītóu 骡子 luózi 这么 zhème duō méi zhēn 够劲儿 gòujìner

    - con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.

  • volume volume

    - 一堆 yīduī làn 事儿 shìer

    - Một vớ bòng bong.

  • volume volume

    - 一听 yītīng 这话 zhèhuà 不是味儿 búshìwèiér jiù 反过来 fǎnguolái 追问 zhuīwèn

    - vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.

  • volume volume

    - 一块 yīkuài 很大 hěndà de 通知 tōngzhī 牌儿 páiér

    - Một tấm bảng thông báo to.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Hé , Hú
    • Âm hán việt: Hạch , Hạt , Hồ
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYVO (木卜女人)
    • Bảng mã:U+6838
    • Tần suất sử dụng:Rất cao