Đọc nhanh: 样张 (dạng trương). Ý nghĩa là: trang in mẫu.
样张 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trang in mẫu
印刷出来作为样品的单页、散页
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 样张
- 她 慌张 的 样子 好 可爱
- Vẻ mặt hoảng hốt của cô ấy trông rất đáng yêu.
- 这张 桌子 的 样子 有点 旧
- Hình dạng của cái bàn này có hơi cũ.
- 他 露出 紧张 的 样子
- Anh ấy lộ ra dáng vẻ căng thẳng.
- 一张 网
- một tay lưới
- 上次 你 买 的 书 怎么样 ?
- Quyển sách bạn mua lần trước thế nào rồi?
- 她 的 样子 慌张 , 让 人 担心
- Vẻ mặt hoảng hốt của cô ấy khiến người khác lo lắng.
- 我 打算 照着 这个 样儿 再画 一张
- Tôi dự định vẽ một cái khác giống như thế này.
- 下雨 了 , 我们 照样 去 爬山
- Trời mưa, nhưng chúng tôi vẫn đi leo núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
张›
样›