Đọc nhanh: 栗子木 (lật tử mộc). Ý nghĩa là: Gỗ cây hạt dẻ.
栗子木 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gỗ cây hạt dẻ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栗子木
- 子弹 透过 木板
- Viên đạn xuyên qua tấm gỗ.
- 他 锤 敲 钉子 进 木板
- Anh ấy đóng đinh vào ván gỗ.
- 我们 家 附近 有 很多 栗子 树
- Gần nhà chúng tôi có nhiều cây hạt dẻ.
- 妈妈 经常 炮 栗子
- Mẹ thường nướng hạt dẻ.
- 他 奓着胆子 走过 了 独木桥
- anh ấy cố lấy can đảm đi qua chiếc cầu khỉ.
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
- 她 买 了 一些 木材 下脚料 做 厨房用 架子
- Cô ấy đã mua một số vật liệu phế liệu gỗ để làm giá đỡ cho nhà bếp.
- 他 做 了 个 木质 的 托子
- Anh ấy làm một cái khay bằng gỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
木›
栗›