Đọc nhanh: 栖止 (tê chỉ). Ý nghĩa là: nương náu; nương thân; nương tựa, náu nương.
栖止 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nương náu; nương thân; nương tựa
栖身
✪ 2. náu nương
居住 (多指暂时的)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栖止
- 两栖作战
- chiến đấu dưới nước và trên đất liền.
- 举止 从容
- cử chỉ ung dung.
- 举止娴雅
- cử chỉ lịch sự
- 举止 张狂
- cử chỉ tuỳ tiện; cử chỉ liều lĩnh
- 举止 优雅
- cử chỉ tao nhã
- 中止 比赛
- dừng trận đấu giữa chừng.
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
- 鸟儿 在 树上 栖息
- Con chim đậu trên cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
栖›
止›