volume volume

Từ hán việt: 【khi】

Đọc nhanh: (khi). Ý nghĩa là: cây khởi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây khởi

指桤木

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ丨フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DUSU (木山尸山)
    • Bảng mã:U+6864
    • Tần suất sử dụng:Thấp