Đọc nhanh: 栖木 (tê mộc). Ý nghĩa là: cá rô, gà trống.
栖木 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cá rô
perch
✪ 2. gà trống
roost
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栖木
- 为 人 木强 敦厚
- làm một người cương trực, chất phác, đôn hậu
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 中国 木刻 书版 向来 用 梨木 或 枣木 , 所以 梨枣 成 了 木刻 书版 的 代称
- bảng khắc gỗ của Trung Quốc thường làm bằng gỗ lê và gỗ táo, cho nên lê táo trở thành cách gọi khác của bảng khắc gỗ Trung Quốc.
- 两栖作战
- chiến đấu dưới nước và trên đất liền.
- 两腿 有点 麻木
- hai chân hơi tê tê.
- 乞丐 在 桥下 栖身
- Người ăn xin nương thân dưới gầm cầu.
- 为什么 这 木料 会 发泡 呢 ?
- Tại sao gỗ này lại bị phồng lên thế?
- 栖旭桥 是 越南 首都 河内 的 一座 红色 木桥 , 位于 市中心 的 还 剑 湖
- Cầu Thê Húc là cây cầu gỗ đỏ ở trung tâm hồ Hoàn Kiếm, Hà Nội, thủ đô của Việt Nam
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
栖›