Đọc nhanh: 栖息地 (tê tức địa). Ý nghĩa là: môi trường sống.
栖息地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. môi trường sống
habitat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栖息地
- 他 难过地 叹息 了 一声
- Anh ấy khổ sở thở dài một tiếng.
- 人群 川流不息 地 涌动
- Dòng người không ngừng di chuyển.
- 人群 川流不息 地 穿过 广场
- Dòng người nối tiếp băng qua quảng trường.
- 小山 是 蚕 蔟 的 栖息地
- Né tằm nhỏ là chỗ ở của chúng.
- 你们 要 适当 地 休息
- Các bạn phải nghỉ ngơi hợp lý.
- 他 焦急 地 等待 消息
- Anh ấy lo lắng chờ đợi tin tức.
- 她 急急忙忙 地 跑 进 屋子 , 气咻咻 地 报告 这个 消息
- cô ấy hấp ta hấp tấp chạy vào trong phòng, thở hổn hển báo tin này.
- 他 委婉 地 告诉 我 这个 消息
- Anh ấy khéo léo báo cho tôi tin này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
息›
栖›