Đọc nhanh: 栒子木 (tuẩn tử mộc). Ý nghĩa là: cây tuân tử (cây cảnh).
栒子木 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây tuân tử (cây cảnh)
落叶灌木,叶子卵形,花白色,果实球形,红色,供观赏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栒子木
- 子弹 透过 木板
- Viên đạn xuyên qua tấm gỗ.
- 他 锤 敲 钉子 进 木板
- Anh ấy đóng đinh vào ván gỗ.
- 木板 子 晒 得 都 翘棱 了
- miếng ván phơi khô vênh lên rồi.
- 实木 柜子 质量 非常 好
- Tủ gỗ có chất lượng rất tốt.
- 他 奓着胆子 走过 了 独木桥
- anh ấy cố lấy can đảm đi qua chiếc cầu khỉ.
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
- 她 买 了 一些 木材 下脚料 做 厨房用 架子
- Cô ấy đã mua một số vật liệu phế liệu gỗ để làm giá đỡ cho nhà bếp.
- 他 做 了 个 木质 的 托子
- Anh ấy làm một cái khay bằng gỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
木›
栒›