• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Mộc (木) Bao (勹) Nhật (日)

  • Pinyin: Xún
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木旬
  • Thương hiệt:DPA (木心日)
  • Bảng mã:U+6812
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 栒

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 栒 theo âm hán việt

栒 là gì? Bộ Mộc (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 栒