Đọc nhanh: 树莓派 (thụ môi phái). Ý nghĩa là: Raspberry Pi (điện toán).
树莓派 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Raspberry Pi (điện toán)
Raspberry Pi (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 树莓派
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
- 一 蔸 树
- một bụi cây
- 上面 派 了 工作组 到 我们 这儿 帮助 工作
- cấp trên phái tổ công tác đến giúp đỡ chúng tôi làm việc.
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
- 一棵 苹果树
- Một cây táo.
- 上天 派 她 来 抚平 我 孩提时代 的 创伤
- Cô ấy đã được gửi đến tôi để chữa lành đứa con gái nhỏ bên trong của tôi.
- 一阵 大风 吹过来 小树 就 翩翩起舞
- Một cơn gió mạnh thổi qua, những hàng cây nhỏ nhẹ nhàng nhảy múa.
- 上级 决定 调派 大批 干部 支援 农业
- cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
树›
派›
莓›