Đọc nhanh: 树丛 (thụ tùng). Ý nghĩa là: khóm cây; bụi cây; bụi bờ; bờ bụi. Ví dụ : - 士兵们用大砍刀乱砍森林中的矮树丛. Những người lính chặt cây bụi trong rừng bằng dao rựa.
树丛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khóm cây; bụi cây; bụi bờ; bờ bụi
丛生的树木
- 士兵 们 用 大砍刀 乱砍 森林 中 的 矮树丛
- Những người lính chặt cây bụi trong rừng bằng dao rựa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 树丛
- 士兵 们 用 大砍刀 乱砍 森林 中 的 矮树丛
- Những người lính chặt cây bụi trong rừng bằng dao rựa.
- 不要 随意 去 扒 树皮 哦
- Đừng tùy tiện đi bóc vỏ cây nhé.
- 密密丛丛 的 杨树林
- rừng dương mọc um tùm.
- 树木 丛生 , 百草 丰茂
- Rừng cây rậm rạp, hoa cỏ tươi tốt.
- 一 蔸 树
- một bụi cây
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
- 一棵 苹果树
- Một cây táo.
- 一阵 大风 吹过来 小树 就 翩翩起舞
- Một cơn gió mạnh thổi qua, những hàng cây nhỏ nhẹ nhàng nhảy múa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丛›
树›