Đọc nhanh: 栏杆的柱 (lan can đích trụ). Ý nghĩa là: cột lan can.
栏杆的柱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cột lan can
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栏杆的柱
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 他们 隔著 笼子 的 栏杆 用尖 东西 捅 那 动物
- Họ dùng một vật sắc để đâm con vật qua hàng rào lồng.
- 史密斯 一个 回头 球 , 打到 了 自己 的 三柱 门上
- Smith đã đánh một cú đầu vào cột dọc của mình.
- 他们 是 国家 的 支柱
- Bọn họ là trụ cột của quốc gia.
- 他 纵身 跃过 了 栏杆
- Anh ấy nhảy vọt qua hàng rào.
- 他用 手 抓住 了 栏杆
- Anh ấy dùng tay nắm chặt lan can.
- 不过 吊 在 路 灯柱 上 的 人 死 于 猎枪 之下
- Nhưng bị treo trên cột đèn đã bị giết bằng một khẩu súng ngắn.
- 柱 , 杆 建筑物 框架 中 横梁 的 支撑物
- Trụ, cột, hỗ trợ của dầm ngang trong khung xây dựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杆›
柱›
栏›
的›