Đọc nhanh: 铁栏 (thiết lan). Ý nghĩa là: thanh, lưới tản nhiệt kim loại, lan can. Ví dụ : - 铁栏被施了魔法 Những thanh này có hình dạng mê hoặc.
铁栏 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. thanh
bars
- 铁栏 被施 了 魔法
- Những thanh này có hình dạng mê hoặc.
✪ 2. lưới tản nhiệt kim loại
metal grille
✪ 3. lan can
railing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁栏
- 这 牢房 的 铁栏 被施 了 魔法
- Những thanh này được phù phép bởi ma thuật
- 他 买 废铁
- Anh ta mua sắt vụn.
- 他们 不是 铁板一块 , 内部 有 矛盾 , 有 分歧
- họ không phải là một khối bền chắc, nội bộ phát sinh mâu thuẫn, có sự chia rẽ.
- 他们 用 铁纱 做 栅栏
- Họ dùng lưới sắt để làm hàng rào.
- 铁栏 被施 了 魔法
- Những thanh này có hình dạng mê hoặc.
- 鸡栏 在 院子 一角
- Dùng đất sét đắp chuồng.
- 他们 在 工厂 里 铸造 钢铁
- Họ đúc thép trong nhà máy.
- 人 是 铁饭 是 钢 啊 , 只有 吃饭 了 才 有劲 工作
- Người là sắt gạo là thép, chỉ có ăn cơm thì mới có sức làm việc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
栏›
铁›