Đọc nhanh: 标准操作流程 (tiêu chuẩn thao tá lưu trình). Ý nghĩa là: Quy trình thao tác chuẩn SOP.
标准操作流程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quy trình thao tác chuẩn SOP
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标准操作流程
- 安全 操作规程
- quy trình thao tác an toàn
- 这是 官方 的 标准 流程
- Đây là quy trình chuẩn chính thức.
- 汇编程序 设计 中 , 用项 和 括号 对 的 组合 所 代表 的 一个 或 多个 操作
- Trong lập trình hợp ngữ, một hoặc nhiều hoạt động được đại diện bởi sự kết hợp của các thuộc tính và dấu ngoặc đơn.
- 不得 擅自改变 安全 操作规程
- không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
- 程 的 标准 历代 不同
- Tiêu chuẩn đo lường qua các thời đại khác nhau.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 我们 需要 优化 操作 流程
- Chúng tôi cần tối ưu hóa quy trình thực hiện.
- 提交 请款 后 用户 必须 隔 后方 可 再次 请求 。 请款 作业 流程
- Sau khi đưa ra mức thanh toán, khách hàng phải đưa ra một yêu cầu khác. lưu trình thao tác xin thanh toán
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
准›
操›
标›
流›
程›