铁栅栏 tiě zhàlán
volume volume

Từ hán việt: 【thiết sách lan】

Đọc nhanh: 铁栅栏 (thiết sách lan). Ý nghĩa là: chấn song.

Ý Nghĩa của "铁栅栏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

铁栅栏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chấn song

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁栅栏

  • volume volume

    - 栅门 zhàmén ( 栅栏门 zhàlánmén )

    - hàng rào; vòng rào

  • volume volume

    - 栅栏门 zhàlánmén

    - cửa rào

  • volume volume

    - zhè 牢房 láofáng de 铁栏 tiělán 被施 bèishī le 魔法 mófǎ

    - Những thanh này được phù phép bởi ma thuật

  • volume volume

    - 铁栅 tiězhà

    - hàng rào sắt

  • volume volume

    - niú 拱开 gǒngkāi 栅栏 zhàlán

    - Con bò đẩy mở hàng rào.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 铁纱 tiěshā zuò 栅栏 zhàlán

    - Họ dùng lưới sắt để làm hàng rào.

  • volume volume

    - 铁栏 tiělán 被施 bèishī le 魔法 mófǎ

    - Những thanh này có hình dạng mê hoặc.

  • volume volume

    - 工地 gōngdì 四周围 sìzhōuwéi zhe 栅栏 zhàlán ér

    - hàng rào xung quanh công trường

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Cè , Shà , Shān , Zhà
    • Âm hán việt: San , Sách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフノフ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DBBM (木月月一)
    • Bảng mã:U+6805
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Lán , Liàn
    • Âm hán việt: Lan
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTMM (木廿一一)
    • Bảng mã:U+680F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiě
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:ノ一一一フノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVHQO (人女竹手人)
    • Bảng mã:U+94C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao