Đọc nhanh: 电栅栏 (điện sách lan). Ý nghĩa là: Hàng rào điện.
电栅栏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hàng rào điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电栅栏
- 栅门 ( 栅栏门 )
- hàng rào; vòng rào
- 栅栏门
- cửa rào
- 一盏 电灯
- Một ngọn đèn điện.
- 牛 拱开 栅栏
- Con bò đẩy mở hàng rào.
- 不要 说 电视 , 连 电脑 也 坏 了
- Đừng nói TV, ngay cả máy tính cũng hỏng rồi.
- 他们 用 铁纱 做 栅栏
- Họ dùng lưới sắt để làm hàng rào.
- 工地 四周围 着 栅栏 儿
- hàng rào xung quanh công trường
- 不要 用湿 东西 接触 电源
- Đừng dùng đồ ẩm ướt tiếp xúc với nguồn điện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
栅›
栏›
电›