Đọc nhanh: 柴田 (sài điền). Ý nghĩa là: Shibata (họ và tên địa danh Nhật Bản).
柴田 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Shibata (họ và tên địa danh Nhật Bản)
Shibata (Japanese surname and place name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柴田
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 他们 去 丈田 了
- Họ đi đo ruộng rồi.
- 今天 我 去 打柴
- Hôm nay tôi đi hái củi.
- 他 买 了 一公顷 的 农田
- Anh ấy đã mua một hecta ruộng.
- 从 春田 山 的 南侧 登顶
- Núi Springfield từ mặt nam.
- 他 买 了 一捆 柴火
- Anh ấy mua một bó củi.
- 他们 在 田里 忙 着 收获 苹果
- Họ đang bận rộn thu hoạch táo ở cánh đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柴›
田›