Đọc nhanh: 标清 (tiêu thanh). Ý nghĩa là: độ nét tiêu chuẩn (chất lượng hình ảnh TV hoặc video).
标清 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độ nét tiêu chuẩn (chất lượng hình ảnh TV hoặc video)
standard definition (TV or video image quality)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标清
- 鼠标 在 桌子 上
- Chuột ở trên bàn.
- 不管 办成 与否 都 要 交代 清楚
- Dù có làm được hay không thì cũng phải giải thích rõ ràng.
- 不清不楚
- không rõ ràng gì cả
- 不清不楚
- chẳng rõ ràng gì
- 开车 旅游 的 时候 一定 要 看清 路旁 的 标志牌
- Khi lái xe đi du lịch nhất định phải xem rõ biển chỉ đường ở bên lề đường
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
- 不要 在 墙上 涂写 标语
- không được viết biểu ngữ lung tung lên tường.
- 不能 怪 他 , 只怪 我 没 说 清楚
- Không thể trách anh ấy, chỉ trách tôi đã không nói rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
标›
清›