chái
volume volume

Từ hán việt: 【sài.trại.si.tý.tứ.tái】

Đọc nhanh: (sài.trại.si.tý.tứ.tái). Ý nghĩa là: củi; củi đun, họ Sài, khô; nhai nhách (đồ ăn). Ví dụ : - 山上有很多柴。 Trên núi có rất nhiều củi.. - 准备些柴火。 Chuẩn bị một ít củi lửa.. - 灶里添点柴。 Thêm một ít củi vào bếp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. củi; củi đun

柴火

Ví dụ:
  • volume volume

    - 山上 shānshàng yǒu 很多 hěnduō chái

    - Trên núi có rất nhiều củi.

  • volume volume

    - 准备 zhǔnbèi xiē 柴火 cháihuo

    - Chuẩn bị một ít củi lửa.

  • volume volume

    - 灶里 zàolǐ 添点 tiāndiǎn chái

    - Thêm một ít củi vào bếp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. họ Sài

(Chái) 姓

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng chái

    - Tôi họ Sài.

khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. khô; nhai nhách (đồ ăn)

干燥;不松软(食物)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 煎饼 jiānbǐng 搁凉 gēliáng le jiù chái

    - Bánh rán cứng và khô khi để nguội.

  • volume volume

    - 这肉 zhèròu 有点 yǒudiǎn chái a

    - Thịt này hơi dai.

✪ 2. dở; tồi; kém

不好; 泄气

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 棋下 qíxià hěn chái

    - Anh ấy chơi cờ rất kém.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 鞋太柴 xiétàichái le

    - Đôi giày này quá tồi.

  • volume volume

    - zhè rén 真的 zhēnde hěn chái

    - Người này thật sự rất tệ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. gầy; ốm; gầy rạc; gầy đét

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他长 tāzhǎng tài chái shòu

    - Anh ấy trông rất gầy.

  • volume volume

    - 身材 shēncái tǐng chái de

    - Dáng người anh ấy khá gầy.

  • volume volume

    - 他病 tābìng rén dōu 变柴 biànchái le

    - Anh ấy bệnh đễn nối người gầy đi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ yǒu 一扎 yīzā 木柴 mùchái

    - Có một bó củi ở đây.

  • volume volume

    - 木柴 mùchái

    - bổ củi; chẻ củi.

  • volume volume

    - 劈柴 pǐchái 太湿 tàishī 压秤 yāchèng

    - củi chẻ ướt quá, nặng cân lắm.

  • volume volume

    - 准备 zhǔnbèi xiē 柴火 cháihuo

    - Chuẩn bị một ít củi lửa.

  • volume volume

    - 众人拾柴火焰高 zhòngrénshícháihuoyàngāo ( 比喻 bǐyù 人多 rénduō 力量 lìliàng )

    - người đông sức lớn; đông tay hay việc

  • volume volume

    - 刍荛 chúráo ( 割草 gēcǎo 打柴 dǎchái zhǐ 割草 gēcǎo 打柴 dǎchái de rén )

    - cắt cỏ; đốn củi; tiều phu.

  • volume volume

    - de 棋下 qíxià hěn chái

    - Anh ấy chơi cờ rất kém.

  • volume volume

    - 木柴 mùchái 一下 yīxià

    - Bạn chẻ củi một chút đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Chái , Zhài , Zì
    • Âm hán việt: Si , Sài , Trại , Tái , , Tứ
    • Nét bút:丨一丨一ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YPD (卜心木)
    • Bảng mã:U+67F4
    • Tần suất sử dụng:Cao