柴扉 cháifēi
volume volume

Từ hán việt: 【sài phi】

Đọc nhanh: 柴扉 (sài phi). Ý nghĩa là: cửa sài (cửa làm bằng cành cây).

Ý Nghĩa của "柴扉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

柴扉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cửa sài (cửa làm bằng cành cây)

柴门

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柴扉

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ yǒu 一扎 yīzā 木柴 mùchái

    - Có một bó củi ở đây.

  • volume volume

    - 木柴 mùchái

    - bổ củi; chẻ củi.

  • volume volume

    - 劈柴 pǐchái 太湿 tàishī 压秤 yāchèng

    - củi chẻ ướt quá, nặng cân lắm.

  • volume volume

    - 准备 zhǔnbèi xiē 柴火 cháihuo

    - Chuẩn bị một ít củi lửa.

  • volume volume

    - 众人拾柴火焰高 zhòngrénshícháihuoyàngāo ( 比喻 bǐyù 人多 rénduō 力量 lìliàng )

    - người đông sức lớn; đông tay hay việc

  • volume volume

    - 刍荛 chúráo ( 割草 gēcǎo 打柴 dǎchái zhǐ 割草 gēcǎo 打柴 dǎchái de rén )

    - cắt cỏ; đốn củi; tiều phu.

  • volume volume

    - de 棋下 qíxià hěn chái

    - Anh ấy chơi cờ rất kém.

  • volume volume

    - 木柴 mùchái 一下 yīxià

    - Bạn chẻ củi một chút đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+8 nét)
    • Pinyin: Fēi
    • Âm hán việt: Phi
    • Nét bút:丶フ一ノ丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HSLMY (竹尸中一卜)
    • Bảng mã:U+6249
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Chái , Zhài , Zì
    • Âm hán việt: Si , Sài , Trại , Tái , , Tứ
    • Nét bút:丨一丨一ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YPD (卜心木)
    • Bảng mã:U+67F4
    • Tần suất sử dụng:Cao