Đọc nhanh: 柴扉 (sài phi). Ý nghĩa là: cửa sài (cửa làm bằng cành cây).
柴扉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cửa sài (cửa làm bằng cành cây)
柴门
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柴扉
- 这里 有 一扎 木柴
- Có một bó củi ở đây.
- 劈 木柴
- bổ củi; chẻ củi.
- 劈柴 太湿 , 压秤
- củi chẻ ướt quá, nặng cân lắm.
- 准备 些 柴火
- Chuẩn bị một ít củi lửa.
- 众人拾柴火焰高 ( 比喻 人多 力量 大 )
- người đông sức lớn; đông tay hay việc
- 刍荛 ( 割草 打柴 , 也 指 割草 打柴 的 人 )
- cắt cỏ; đốn củi; tiều phu.
- 他 的 棋下 得 很 柴
- Anh ấy chơi cờ rất kém.
- 你 把 木柴 劈 一下
- Bạn chẻ củi một chút đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扉›
柴›