Đọc nhanh: 柳营乡 (liễu doanh hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Liuying ở quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Liuying ở quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan
Liuying township in Tainan county 台南縣|台南县 [Tái nán xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柳营乡
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 乡下 的 生活 很 宁静
- Cuộc sống ở vùng quê rất yên bình.
- 两岸 绿柳 成荫
- hai bên bờ, liễu xanh biếc
- 临街 有 三棵 柳树
- đối diện có ba cây liễu.
- 三营 在 村 东头 截击 敌人 的 增援部队
- tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
- 乡下 的 姑娘 喜欢 种花
- Các cô gái ở quê thích trồng hoa.
- 乡下 的 日子 很 平静
- Ngày tháng ở nông thôn rất yên bình.
- 乡下 的 人 都 很 友好
- Người ở quê đều rất thân thiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
柳›
营›