Đọc nhanh: 柳条边 (liễu điều biên). Ý nghĩa là: Hàng rào Willow trên hàng rào Liêu Ninh, thế kỷ 17.
柳条边 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hàng rào Willow trên hàng rào Liêu Ninh, thế kỷ 17
Willow palisade across Liaoning, 17th century barrier
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柳条边
- 东风 吹拂 , 柳条 迎风 飘舞
- gió đông nhè nhẹ thổi, cành trúc vờn bay trong gió.
- 正方形 有 四条 边 , 而 圆形 没有 边
- Hình vuông có bốn cạnh, trong khi hình tròn không có cạnh.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 工薪族 们 聚到 路边 小 铺 , 吃 点儿 面条 、 稀粥 和 鲜虾
- Những người làm công ăn lương tụ tập ở quán ven đường ăn bún riêu.
- 微风 撩动 着 垂柳 的 枝条
- gió nhè nhẹ thổi qua lay động những nhành liễu.
- 她 在 帽子 上加 了 一条 花边
- Cô ấy thêm một đường viền hoa vào mũ.
- 公园 东边 是 一条 街道
- Phía đông của công viên là một con đường.
- 就 在 前面 一点 右手边 有 一条 土路
- Ngay phía trước có một con đường đất bên phải.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
柳›
边›