Đọc nhanh: 柳子戏 (liễu tử hí). Ý nghĩa là: Liễu kịch (một loại hí khúc ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).
柳子戏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Liễu kịch (một loại hí khúc ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc)
山东地方戏曲剧种之一,流行于山东西部和江苏北部、河南东部一带也叫弦子戏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柳子戏
- 他 想学 你 的 帽子戏法 哎
- Anh ấy muốn học hat trick của bạn.
- 一墩 柳子
- một gốc cây khởi liễu.
- 几个 孩子 正在 院子 里 游戏
- Một vài đứa trẻ đang chơi trong sân.
- 她 任 孩子 玩游戏
- Cô ấy mặc kệ bọn trẻ chơi trò chơi.
- 孩子 们 争 着 玩游戏
- Mọi người tranh nhau phát biểu.
- 孩子 们 在 院子 里 撮 着 玩游戏
- Những đứa trẻ tụ tập trong sân chơi trò chơi.
- 她 任由 孩子 们 玩游戏
- Cô ấy để mặc bọn trẻ chơi trò chơi.
- 他 最近 迷上 了 电子游戏
- Anh ấy gần đây mê chơi trò chơi điện tử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
戏›
柳›