Đọc nhanh: 绺窃 (lữu thiết). Ý nghĩa là: móc túi.
绺窃 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. móc túi
从别人身上偷窃财物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绺窃
- 他 因 偷窃 被 逮捕 了
- Anh ấy đã bị bắt vì trộm cắp.
- 那 陌生人 被 当作 入宅 行窃 者 被 轰走 了
- Kẻ lạ mặt bị cho là kẻ trộm đã bị đuổi đi.
- 剽窃 别人 的 成果
- Ăn cắp thành quả của người ta.
- 你 要 夺回 被窃 走 的 公司
- Bạn đang cố gắng lấy lại công ty đã bị đánh cắp khỏi bạn.
- 她 因 偷窃 被 科以 罚金
- Cô ấy bị phạt tiền vì tội ăn cắp.
- 她 因 盗窃 被系 了 两年
- Cô ấy bị giam hai năm vì tội ăn trộm.
- 大厅 里 有 窃窃私语 声
- Có tiếng nói thì thầm lén lút trong hành lang.
- 剽窃
- ăn cắp bản quyền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
窃›
绺›