绺窃 liǔ qiè
volume volume

Từ hán việt: 【lữu thiết】

Đọc nhanh: 绺窃 (lữu thiết). Ý nghĩa là: móc túi.

Ý Nghĩa của "绺窃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

绺窃 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. móc túi

从别人身上偷窃财物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绺窃

  • volume volume

    - yīn 偷窃 tōuqiè bèi 逮捕 dàibǔ le

    - Anh ấy đã bị bắt vì trộm cắp.

  • volume volume

    - 陌生人 mòshēngrén bèi 当作 dàngzuò 入宅 rùzhái 行窃 xíngqiè zhě bèi 轰走 hōngzǒu le

    - Kẻ lạ mặt bị cho là kẻ trộm đã bị đuổi đi.

  • volume volume

    - 剽窃 piāoqiè 别人 biérén de 成果 chéngguǒ

    - Ăn cắp thành quả của người ta.

  • volume volume

    - yào 夺回 duóhuí 被窃 bèiqiè zǒu de 公司 gōngsī

    - Bạn đang cố gắng lấy lại công ty đã bị đánh cắp khỏi bạn.

  • volume volume

    - yīn 偷窃 tōuqiè bèi 科以 kēyǐ 罚金 fájīn

    - Cô ấy bị phạt tiền vì tội ăn cắp.

  • volume volume

    - yīn 盗窃 dàoqiè 被系 bèixì le 两年 liǎngnián

    - Cô ấy bị giam hai năm vì tội ăn trộm.

  • volume volume

    - 大厅 dàtīng yǒu 窃窃私语 qièqièsīyǔ shēng

    - Có tiếng nói thì thầm lén lút trong hành lang.

  • volume volume

    - 剽窃 piāoqiè

    - ăn cắp bản quyền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+4 nét)
    • Pinyin: Qiè
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:丶丶フノ丶一フフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCPSH (十金心尸竹)
    • Bảng mã:U+7A83
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Liǔ
    • Âm hán việt: Lữu
    • Nét bút:フフ一ノフ丶丨丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHYR (女一竹卜口)
    • Bảng mã:U+7EFA
    • Tần suất sử dụng:Thấp