Đọc nhanh: 绺 (lữu). Ý nghĩa là: sợi; cọng; túm; bó (chỉ những vật dài nhỏ như tóc, chỉ, râu), móc túi. Ví dụ : - 一绺丝线。 một bó tơ.. - 三绺儿头发。 ba túm tóc.. - 路上不小心,钱包让人绺去了。 đi đường không cẩn thận, túi tiền bị người ta móc mất.
绺 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sợi; cọng; túm; bó (chỉ những vật dài nhỏ như tóc, chỉ, râu)
线、麻、头发、胡须等许多根顺着聚在一起叫一绺
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
- 三 绺 儿 头发
- ba túm tóc.
✪ 2. móc túi
绺窃
- 路上 不 小心 , 钱包 让 人 绺 去 了
- đi đường không cẩn thận, túi tiền bị người ta móc mất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绺
- 三 绺 儿 头发
- ba túm tóc.
- 路上 不 小心 , 钱包 让 人 绺 去 了
- đi đường không cẩn thận, túi tiền bị người ta móc mất.
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
- 一 绺 子 头发
- một túm tóc.
绺›