liǔ
volume volume

Từ hán việt: 【lữu】

Đọc nhanh: (lữu). Ý nghĩa là: sợi; cọng; túm; bó (chỉ những vật dài nhỏ như tóc, chỉ, râu), móc túi. Ví dụ : - 一绺丝线。 một bó tơ.. - 三绺儿头发。 ba túm tóc.. - 路上不小心钱包让人绺去了。 đi đường không cẩn thận, túi tiền bị người ta móc mất.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sợi; cọng; túm; bó (chỉ những vật dài nhỏ như tóc, chỉ, râu)

线、麻、头发、胡须等许多根顺着聚在一起叫一绺

Ví dụ:
  • volume volume

    - liǔ 丝线 sīxiàn

    - một bó tơ.

  • volume volume

    - sān liǔ ér 头发 tóufà

    - ba túm tóc.

✪ 2. móc túi

绺窃

Ví dụ:
  • volume volume

    - 路上 lùshàng 小心 xiǎoxīn 钱包 qiánbāo ràng rén liǔ le

    - đi đường không cẩn thận, túi tiền bị người ta móc mất.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - sān liǔ ér 头发 tóufà

    - ba túm tóc.

  • volume volume

    - 路上 lùshàng 小心 xiǎoxīn 钱包 qiánbāo ràng rén liǔ le

    - đi đường không cẩn thận, túi tiền bị người ta móc mất.

  • volume volume

    - liǔ 丝线 sīxiàn

    - một bó tơ.

  • volume volume

    - liǔ zi 头发 tóufà

    - một túm tóc.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Liǔ
    • Âm hán việt: Lữu
    • Nét bút:フフ一ノフ丶丨丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHYR (女一竹卜口)
    • Bảng mã:U+7EFA
    • Tần suất sử dụng:Thấp