Đọc nhanh: 柳园镇 (liễu viên trấn). Ý nghĩa là: Thị trấn Liuyuan ở quận Guazhou 瓜州縣 | 瓜州县 ở Jiuquan 酒泉, Cam Túc.
✪ 1. Thị trấn Liuyuan ở quận Guazhou 瓜州縣 | 瓜州县 ở Jiuquan 酒泉, Cam Túc
Liuyuan town in Guazhou county 瓜州縣|瓜州县 [Guā zhōu xiàn] in Jiuquan 酒泉, Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柳园镇
- 人间 乐园
- Thiên đàng giữa nhân gian.
- 花园 央是 棵 大柳树
- Ở trung tâm vườn hoa là một cây liễu lớn.
- 园里 种 着 几棵 柳
- Trong vườn có trồng mấy cây liễu.
- 人们 常用 冰来 冰镇 啤酒
- Mọi người thường dùng đá để ướp lạnh bia.
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
- 今天 下雨 , 要 不 改天 去 公园 吧
- Hôm nay trời mưa, nếu không thì để hôm khác đi công viên nhé.
- 主人 带 我们 参观 了 花园
- Chủ nhà dẫn chúng tôi tham quan vườn.
- 人们 从前 在城镇 四周 筑 坚固 城墙 以 防御 敌人
- Người ta thường xây những bức tường vững chắc xung quanh các thị trấn để tự vệ trước kẻ thù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
园›
柳›
镇›