Đọc nhanh: 柳体 (liễu thể). Ý nghĩa là: thể chữ Liễu (viết theo phong cách của Liễu Công Quyền, một nhà thư pháp nổi tiếng thời Đường, Trung Quốc).
柳体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thể chữ Liễu (viết theo phong cách của Liễu Công Quyền, một nhà thư pháp nổi tiếng thời Đường, Trung Quốc)
唐代柳公权所写的字体,笔画遒劲,较颜体为瘦
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柳体
- 一墩 柳子
- một gốc cây khởi liễu.
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 他 的 字 宗法 柳体
- chữ viết của anh ấy học theo lối chữ Liễu.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 一体 浑然
- một khối
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
柳›