Đọc nhanh: 柳条 (liễu điều). Ý nghĩa là: cành liễu; nhánh liễu. Ví dụ : - 长长的柳条垂到地面。 cành liễu dài rủ xuống mặt đất
柳条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cành liễu; nhánh liễu
柳树的枝条,特指杞柳的枝条,可以编筐、篮子等
- 长长的 柳条 垂 到 地面
- cành liễu dài rủ xuống mặt đất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柳条
- 一条 命
- một mạng người.
- 东风 吹拂 , 柳条 迎风 飘舞
- gió đông nhè nhẹ thổi, cành trúc vờn bay trong gió.
- 撅 一根 柳条 当 马鞭
- bẻ một cành liễu làm roi ngựa.
- 柔嫩 的 柳条
- cành liễu mềm mại.
- 柳条筐 很 结实
- Giỏ liễu rất chắc chắn.
- 长长的 柳条 垂 到 地面
- cành liễu dài rủ xuống mặt đất
- 细弱 的 柳条 垂 在 水面 上
- những cành liễu nhỏ bé yếu ớt rủ trên mặt nước.
- 微风 撩动 着 垂柳 的 枝条
- gió nhè nhẹ thổi qua lay động những nhành liễu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
柳›