Đọc nhanh: 柳条帽 (liễu điều mạo). Ý nghĩa là: mũ đan bằng liễu (mũ an toàn).
柳条帽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mũ đan bằng liễu (mũ an toàn)
用柳条编成的安全帽,轻而结实
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柳条帽
- 东风 吹拂 , 柳条 迎风 飘舞
- gió đông nhè nhẹ thổi, cành trúc vờn bay trong gió.
- 撅 一根 柳条 当 马鞭
- bẻ một cành liễu làm roi ngựa.
- 柔嫩 的 柳条
- cành liễu mềm mại.
- 柳条筐 很 结实
- Giỏ liễu rất chắc chắn.
- 长长的 柳条 垂 到 地面
- cành liễu dài rủ xuống mặt đất
- 细弱 的 柳条 垂 在 水面 上
- những cành liễu nhỏ bé yếu ớt rủ trên mặt nước.
- 微风 撩动 着 垂柳 的 枝条
- gió nhè nhẹ thổi qua lay động những nhành liễu.
- 她 在 帽子 上加 了 一条 花边
- Cô ấy thêm một đường viền hoa vào mũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帽›
条›
柳›