Đọc nhanh: 柯达 (kha đạt). Ý nghĩa là: Kodak (thương hiệu, công ty điện ảnh Hoa Kỳ), tên đầy đủ Eastman Kodak Company 伊士曼柯達公司 | 伊士曼柯达公司.
柯达 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Kodak (thương hiệu, công ty điện ảnh Hoa Kỳ)
Kodak (brand, US film company)
✪ 2. tên đầy đủ Eastman Kodak Company 伊士曼柯達公司 | 伊士曼柯达公司
full name Eastman Kodak Company 伊士曼柯達公司|伊士曼柯达公司 [Yi1shìmànKēdáGōngsī]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柯达
- 亨达
- Hanh Đạt
- 人数 达 10 亿
- Dân số đạt 1 tỷ.
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 今天 气温 高达 35 度
- Hôm nay nhiệt độ lên đến 35 độ
- 丝绸之路 长达近 6500 公里
- Con đường tơ lụa dài gần 6.500 km.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 人民 有 表达意见 的 权利
- Nhân dân có quyền biểu đạt ý kiến.
- 今年 的 产量 达五吨
- Sản lượng năm nay đạt 5 tấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柯›
达›