volume volume

Từ hán việt: 【kha】

Đọc nhanh: (kha). Ý nghĩa là: ngọc thạch (hòn đá giống như ngọc), kha (đồ trang sức trên dây choàng trên đầu ngựa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngọc thạch (hòn đá giống như ngọc)

象玉的石头

✪ 2. kha (đồ trang sức trên dây choàng trên đầu ngựa)

马笼头上的装饰

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kha
    • Nét bút:一一丨一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMNR (一土一弓口)
    • Bảng mã:U+73C2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình