部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【kha】
Đọc nhanh: 珂 (kha). Ý nghĩa là: ngọc thạch (hòn đá giống như ngọc), kha (đồ trang sức trên dây choàng trên đầu ngựa).
珂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngọc thạch (hòn đá giống như ngọc)
象玉的石头
✪ 2. kha (đồ trang sức trên dây choàng trên đầu ngựa)
马笼头上的装饰
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珂
珂›
Tập viết