柩舆 jiù yú
volume volume

Từ hán việt: 【cữu dư】

Đọc nhanh: 柩舆 (cữu dư). Ý nghĩa là: Xe chở áo quan; xe tang..

Ý Nghĩa của "柩舆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

柩舆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Xe chở áo quan; xe tang.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柩舆

  • volume volume

    - 舆图 yútú

    - địa đồ

  • volume volume

    - 肩舆 jiānyú

    - kiệu khiêng trên vai

  • volume volume

    -

    - ngựa xe

  • volume volume

    - 洞察 dòngchá 舆情 yúqíng

    - xem xét kỹ ý kiến và thái độ của công chúng.

  • volume volume

    - 百草 bǎicǎo 权舆 quányú

    - muôn loài cây cỏ nẩy mầm.

  • volume volume

    - 灵柩 língjiù

    - linh cữu.

  • volume volume

    - 棺柩 guānjiù

    - quan cữu.

  • volume volume

    - 指责 zhǐzé 当代 dāngdài 青少年 qīngshàonián 超前消费 chāoqiánxiāofèi de 社会舆论 shèhuìyúlùn 不绝于耳 bùjuéyúěr

    - Dư luận xã hội không ngừng chỉ trích thói tiêu xài quá mức của thanh thiếu niên hiện tại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Cữu
    • Nét bút:一丨ノ丶一ノフ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DSNO (木尸弓人)
    • Bảng mã:U+67E9
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Bát 八 (+12 nét), cữu 臼 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨一一一フ一丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HXKC (竹重大金)
    • Bảng mã:U+8206
    • Tần suất sử dụng:Cao