Đọc nhanh: 柩舆 (cữu dư). Ý nghĩa là: Xe chở áo quan; xe tang..
柩舆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xe chở áo quan; xe tang.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柩舆
- 舆图
- địa đồ
- 肩舆
- kiệu khiêng trên vai
- 马 舆
- ngựa xe
- 洞察 舆情
- xem xét kỹ ý kiến và thái độ của công chúng.
- 百草 权舆
- muôn loài cây cỏ nẩy mầm.
- 灵柩
- linh cữu.
- 棺柩
- quan cữu.
- 指责 当代 青少年 超前消费 的 社会舆论 不绝于耳
- Dư luận xã hội không ngừng chỉ trích thói tiêu xài quá mức của thanh thiếu niên hiện tại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柩›
舆›