jiù
volume volume

Từ hán việt: 【cữu】

Đọc nhanh: (cữu). Ý nghĩa là: quan tài; áo quan; săng; hòm. Ví dụ : - 棺柩。 quan cữu.. - 灵柩。 linh cữu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quan tài; áo quan; săng; hòm

装着尸体的棺材

Ví dụ:
  • volume volume

    - 棺柩 guānjiù

    - quan cữu.

  • volume volume

    - 灵柩 língjiù

    - linh cữu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 灵柩 língjiù

    - linh cữu.

  • volume volume

    - yǒu 四名 sìmíng 士兵 shìbīng 守护 shǒuhù 灵柩 língjiù

    - Có bốn người lính canh gác quan tài.

  • volume volume

    - 四个 sìgè 士兵 shìbīng 守卫 shǒuwèi 灵柩 língjiù

    - Bốn người lính bảo vệ quan tài.

  • volume volume

    - 棺柩 guānjiù

    - quan cữu.

  • volume volume

    - jiù chē 装运 zhuāngyùn 棺材 guāncai 教堂 jiàotáng huò 墓地 mùdì de 车辆 chēliàng

    - Xe chở quan tài đưa đến nhà thờ hoặc nghĩa địa.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Cữu
    • Nét bút:一丨ノ丶一ノフ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DSNO (木尸弓人)
    • Bảng mã:U+67E9
    • Tần suất sử dụng:Thấp