询查 xún chá
volume volume

Từ hán việt: 【tuân tra】

Đọc nhanh: 询查 (tuân tra). Ý nghĩa là: để thực hiện các yêu cầu.

Ý Nghĩa của "询查" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

询查 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để thực hiện các yêu cầu

to make inquiries

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 询查

  • volume volume

    - 信息 xìnxī 查询 cháxún

    - tra cứu thông tin

  • volume volume

    - 查询 cháxún 电话号码 diànhuàhàomǎ běn

    - tra cứu danh bạ điện thoại.

  • volume volume

    - 事出有因 shìchūyǒuyīn 查无实据 cháwúshíjù

    - Việc xảy ra có nguyên nhân, điều tra không có chứng cứ cụ thể .

  • volume volume

    - 汇款 huìkuǎn 没有 méiyǒu 收到 shōudào 邮局 yóujú 查询 cháxún

    - nếu chưa nhận được tiền, bạn có thể ra bưu điện kiểm tra.

  • volume volume

    - 高中生 gāozhōngshēng men 现在 xiànzài 可以 kěyǐ 上网 shàngwǎng 查询 cháxún 高考 gāokǎo 成绩 chéngjì le

    - học sinh trung học hiện có thể kiểm tra kết quả kỳ thi tuyển sinh đại học trên mạng trực tuyến.

  • volume

    - qǐng 查询 cháxún 这个 zhègè 产品 chǎnpǐn de 价钱 jiàqián

    - Xin hãy kiểm tra giá của sản phẩm này.

  • volume volume

    - 网络 wǎngluò 提供 tígōng le 千多个 qiānduōge 查询 cháxún 结果 jiéguǒ

    - mạng cung cấp hơn một nghìn kết quả tra cứu.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ zài 网上 wǎngshàng 查询 cháxún 很多 hěnduō 资料 zīliào

    - Chúng tôi có thể tra rất nhiều thông tin trực tuyến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Chá , Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAM (木日一)
    • Bảng mã:U+67E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Xún
    • Âm hán việt: Tuân
    • Nét bút:丶フノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVPA (戈女心日)
    • Bảng mã:U+8BE2
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa