Đọc nhanh: 查号台 (tra hiệu thai). Ý nghĩa là: bàn chỉ dẫn; bàn giải đáp thắc mắc; bàn hướng dẫn.
查号台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bàn chỉ dẫn; bàn giải đáp thắc mắc; bàn hướng dẫn
查电话号码的处所
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查号台
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 查询 电话号码 本
- tra cứu danh bạ điện thoại.
- 这里 是 刘明 的 表格 , 他 的 学号 是 20080615 , 请 查收 !
- Đây là bảng biểu mẫu của Lưu Minh, mã số sinh viên của anh ấy là 20080615, vui lòng kiểm tra!
- 你 需要 在 前台 挂号
- Bạn cần đăng ký tại quầy lễ tân.
- 我们 需要 查看 这台 机器
- Chúng ta cần kiểm tra máy móc này.
- 你 知道 这台 电脑 的 型号 吗 ?
- Bạn có biết mẫu của chiếc máy tính này không?
- 下个星期 三是 几号 ?
- Thứ tư tuần sau là ngày mấy?
- 我 正在 查找 电话号码
- Tôi đang tìm số điện thoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
号›
查›