níng
volume volume

Từ hán việt: 【ninh】

Đọc nhanh: (ninh). Ý nghĩa là: ráy tai.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ráy tai

耵聍:外耳道内皮脂腺分泌的蜡状物质,黄色,有湿润耳内细毛和防止昆虫进入耳内的作用通称耳屎

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+5 nét)
    • Pinyin: Níng
    • Âm hán việt: Ninh
    • Nét bút:一丨丨一一一丶丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJJMN (尸十十一弓)
    • Bảng mã:U+804D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp