部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ninh】
Đọc nhanh: 聍 (ninh). Ý nghĩa là: ráy tai.
聍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ráy tai
耵聍:外耳道内皮脂腺分泌的蜡状物质,黄色,有湿润耳内细毛和防止昆虫进入耳内的作用通称耳屎
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聍
聍›
Tập viết