部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ninh】
Đọc nhanh: 儜 (ninh). Ý nghĩa là: yếu ớt; yếu; hèn yếu, mệt nhoài; mệt mỏi, thô; xấu; xoàng; kém.
✪ 1. yếu ớt; yếu; hèn yếu
怯弱
✪ 2. mệt nhoài; mệt mỏi
困顿
✪ 3. thô; xấu; xoàng; kém
粗劣
儜 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngài; ông
您
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 儜
儜›
Tập viết