níng
volume volume

Từ hán việt: 【ninh】

Đọc nhanh: (ninh). Ý nghĩa là: yếu ớt; yếu; hèn yếu, mệt nhoài; mệt mỏi, thô; xấu; xoàng; kém.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. yếu ớt; yếu; hèn yếu

怯弱

✪ 2. mệt nhoài; mệt mỏi

困顿

✪ 3. thô; xấu; xoàng; kém

粗劣

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngài; ông

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+14 nét)
    • Pinyin: Níng
    • Âm hán việt: Ninh
    • Nét bút:ノ丨丶丶フ丶フ丶丶丨フ丨丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OJPN (人十心弓)
    • Bảng mã:U+511C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp