Đọc nhanh: 柜房 (cử phòng). Ý nghĩa là: phòng kế toán; kế toán cửa hàng.
柜房 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng kế toán; kế toán cửa hàng
商店的账房
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柜房
- 在 那间 房里 腾个 地儿 放 书柜
- trong phòng đó dành một chỗ để đặt tủ sách.
- 两张床 在 房间 里
- Hai cái giường trong phòng.
- 两家 公用 一个 厨房
- nhà bếp này hai nhà sử dụng chung.
- 两家 合用 一个 厨房
- hai gia đình cùng dùng chung nhà.
- 两房 儿媳妇
- hai người con dâu
- 麻雀 噌 的 一声 飞 上房
- Chim sẻ vụt một tiếng bay lên phòng.
- 下 力气 整理 房间
- Dùng sức lực dọn dẹp phòng.
- 每个 房间 都 有 一个 大依柜 , 可以 存放 衣物
- Mỗi phòng đều có một chiếc tủ áo lớn để cất giữ quần áo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
房›
柜›