Đọc nhanh: 柜上 (cử thượng). Ý nghĩa là: cửa hàng; quầy.
柜上 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cửa hàng; quầy
指柜房,也指商店
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柜上
- 叭 的 一声 , 打 在 柜子 上
- Đụng phải cái tủ một cái "huỵch"
- 我们 只要 在 回家 前 把 储物柜 门锁 上 就行了
- Chúng ta chỉ cần chắc chắn rằng chúng ta đã khóa tủ đựng đồ trước khi về nhà.
- 床上用品 专柜
- quầy chuyên bán gối chăn màng.
- 我要 关上 柜门
- Tôi phải đóng cửa tủ.
- 把 柜 顶上 的 书够 下来
- Lấy quyển sách trên nóc tủ xuống.
- 大面儿 上 搞 得 很 干净 , 柜子 底下 还有 尘土
- Bề mặt rất sạch sẽ nhưng dưới tủ thì vẫn còn bụi
- 他 把 柜 顶上 的 书够 下来
- Anh ấy với lấy sách từ trên tủ xuống.
- 我 回到 柜前 , 把 泰迪熊 和 图画书 重新 堆上去
- Tôi trở lại tủ, chất đống gấu bông và sách ảnh lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
柜›