Đọc nhanh: 柔性 (nhu tính). Ý nghĩa là: nhu tính; tính dẻo; tính dễ uốn; tính không cứng.
✪ 1. nhu tính; tính dẻo; tính dễ uốn; tính không cứng
柔软的或易弯的性质
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柔性
- 不 对称 的 , 不 匀称 的 失去平衡 或 对称性 的
- Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 性情柔顺
- tính tình dịu hiền.
- 优柔 的 性格
- tính không cương quyết; tính hay do dự
- 孩子 的 性格 很 温柔
- Tính cách của đứa trẻ rất dịu dàng.
- 性情柔顺 的 人 很 受欢迎
- Người có tính tình nhu mì rất được yêu mến.
- 她 性格 温柔 善良 可爱
- Tính cách của cô ấy dịu dàng, lương thiện và đáng yêu.
- 我 喜欢 她 因为 他 性格 温柔
- Tôi thích cô ấy vì cô ấy tính cách dịu dàng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
柔›