柔性 róuxìng
volume volume

Từ hán việt: 【nhu tính】

Đọc nhanh: 柔性 (nhu tính). Ý nghĩa là: nhu tính; tính dẻo; tính dễ uốn; tính không cứng.

Ý Nghĩa của "柔性" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. nhu tính; tính dẻo; tính dễ uốn; tính không cứng

柔软的或易弯的性质

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柔性

  • volume volume

    - 对称 duìchèn de 匀称 yúnchèn de 失去平衡 shīqùpínghéng huò 对称性 duìchènxìng de

    - Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.

  • volume volume

    - 一次性 yícìxìng 塑料制品 sùliàozhìpǐn

    - sản phẩm nhựa dùng một lần

  • volume volume

    - 性情柔顺 xìngqíngróushùn

    - tính tình dịu hiền.

  • volume volume

    - 优柔 yōuróu de 性格 xìnggé

    - tính không cương quyết; tính hay do dự

  • volume volume

    - 孩子 háizi de 性格 xìnggé hěn 温柔 wēnróu

    - Tính cách của đứa trẻ rất dịu dàng.

  • volume volume

    - 性情柔顺 xìngqíngróushùn de rén hěn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Người có tính tình nhu mì rất được yêu mến.

  • volume volume

    - 性格 xìnggé 温柔 wēnróu 善良 shànliáng 可爱 kěài

    - Tính cách của cô ấy dịu dàng, lương thiện và đáng yêu.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 因为 yīnwèi 性格 xìnggé 温柔 wēnróu

    - Tôi thích cô ấy vì cô ấy tính cách dịu dàng

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Róu
    • Âm hán việt: Nhu
    • Nét bút:フ丶フ丨ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NHD (弓竹木)
    • Bảng mã:U+67D4
    • Tần suất sử dụng:Cao