刚性 gāngxìng
volume volume

Từ hán việt: 【cương tính】

Đọc nhanh: 刚性 (cương tính). Ý nghĩa là: kiên cường; kiên quyết; kiên cường bất khuất; tính cứng; tính rắn, rắn; cứng (tính chất). Ví dụ : - 原肌球蛋白增加细丝的结构刚性。 Tropomyosin làm tăng độ cứng cấu trúc của sợi.

Ý Nghĩa của "刚性" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

刚性 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kiên cường; kiên quyết; kiên cường bất khuất; tính cứng; tính rắn

刚强不屈的性格

Ví dụ:
  • volume volume

    - yuán 肌球蛋白 jīqiúdànbái 增加 zēngjiā 细丝 xìsī de 结构 jiégòu 刚性 gāngxìng

    - Tropomyosin làm tăng độ cứng cấu trúc của sợi.

✪ 2. rắn; cứng (tính chất)

(物体) 坚硬不易变形的性质

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刚性

  • volume volume

    - yuán 肌球蛋白 jīqiúdànbái 增加 zēngjiā 细丝 xìsī de 结构 jiégòu 刚性 gāngxìng

    - Tropomyosin làm tăng độ cứng cấu trúc của sợi.

  • volume volume

    - 禀性 bǐngxìng 刚烈 gāngliè

    - bản tính kiên cường khí khái

  • volume volume

    - 赋性刚强 fùxìnggāngqiáng

    - bản tính kiên cường

  • volume volume

    - 一名 yīmíng yīn 性骚扰 xìngsāorǎo

    - Một cho quấy rối tình dục.

  • volume volume

    - 刚才 gāngcái shuō 的话 dehuà 太有 tàiyǒu 争议性 zhēngyìxìng le

    - Cô ấy nói một số điều khá gây tranh cãi ở đó.

  • volume volume

    - 这鞋 zhèxié gāng 穿 chuān shí 要是 yàoshì 有点 yǒudiǎn jǐn 没关系 méiguānxì 这种 zhèzhǒng 皮子 pízi hěn yǒu 延展性 yánzhǎnxìng

    - Không sao nếu đôi giày này hơi chật khi mới mặc, chất liệu da này rất co giãn được.

  • volume volume

    - 三类 sānlèi 性质 xìngzhì dōu 需要 xūyào 考虑 kǎolǜ

    - Ba loại tính chất đều cần xem xét.

  • volume volume

    - 性格 xìnggé 非常 fēicháng 刚强 gāngqiáng

    - Tính cách của anh ấy rất cứng cỏi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāng
    • Âm hán việt: Cang , Cương
    • Nét bút:丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BKLN (月大中弓)
    • Bảng mã:U+521A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao