Đọc nhanh: 染边 (nhiễm biên). Ý nghĩa là: Nhuộm biên.
染边 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhuộm biên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 染边
- 上 了 大路 , 要 挨边 走
- ra đường cái, phải đi sát lề
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 西边 的 天空 都 被 染红 了
- Bầu trời phía tây nhuộm đỏ.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 一经 点染 , 形象 更加 生动
- qua trau chuốt, hình tượng càng sinh động.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
染›
边›