Đọc nhanh: 浮线绕线沉线 (phù tuyến nhiễu tuyến trầm tuyến). Ý nghĩa là: Nối chỉ sấy chỉ căng chỉ.
浮线绕线沉线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nối chỉ sấy chỉ căng chỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮线绕线沉线
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 一线 光明
- một tia sáng
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 丝线 绕 在 轴 上 几圈
- Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 电磁铁 的 上面 缠绕着 导线
- Trên thanh nam châm điện có quấn dây dẫn.
- 公路 干线 遭水 淹没 , 我们 只得 择 乡间 小径 绕行
- Đường cao tốc bị ngập nước, chúng tôi buộc phải lựa chọn đi qua những con đường nhỏ trong nông thôn để điều hướng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沉›
浮›
线›
绕›