PE纸 pe zhǐ
volume volume

Từ hán việt: 【chỉ】

Đọc nhanh: PE (chỉ). Ý nghĩa là: Nilong mỏng PE.

Ý Nghĩa của "PE纸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

PE纸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nilong mỏng PE

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến PE纸

  • volume volume

    - 模因 móyīn 全面 quánmiàn 插入 chārù penetration yǒu 阴茎 yīnjīng 插入 chārù de 意思 yìsī

    - Meme đã đạt đến mức thâm nhập hoàn toàn.

  • volume volume

    - iPhone 销量 xiāoliàng zēng 一倍 yíbèi 营收 yíngshōu yuē zhàn 3 yuè 当季 dāngjì 总营收 zǒngyíngshōu de 一半 yíbàn

    - Doanh số bán iPhone tăng hơn gấp đôi và doanh thu chiếm khoảng một nửa tổng doanh thu trong quý 3

  • volume volume

    - 介词 jiècí zài 词典 cídiǎn zhōng 略作 lüèzuò prep

    - Trong từ điển, giới từ được viết tắt là "prep".

  • volume volume

    - 图片 túpiàn de 默认 mòrèn 格式 géshì shì JPEG

    - Định dạng mặc định của hình ảnh là JPEG.

  • volume volume

    - khi n ng i ta c m ph c

    - 令人折服。

  • volume volume

    - kh ng c n hi p ng i ta

    - 不兴欺负人。

  • volume volume

    - ch ng ta ph i b o v ch n l

    - 我们要为真理辩护。

  • volume volume

    - ng s p xu ng ch p ch.

    - 摔了个狗吃屎。 抓蛤蟆 (嘲人仆跌)。

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:フフ一ノフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHVP (女一竹女心)
    • Bảng mã:U+7EB8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao