Đọc nhanh: PE纸 (chỉ). Ý nghĩa là: Nilong mỏng PE.
PE纸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nilong mỏng PE
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến PE纸
- 模因 全面 插入 penetration 也 有 阴茎 插入 的 意思
- Meme đã đạt đến mức thâm nhập hoàn toàn.
- iPhone 销量 增 逾 一倍 营收 约 占 3 月 当季 总营收 的 一半
- Doanh số bán iPhone tăng hơn gấp đôi và doanh thu chiếm khoảng một nửa tổng doanh thu trong quý 3
- 介词 在 词典 中 略作 prep
- Trong từ điển, giới từ được viết tắt là "prep".
- 图片 的 默认 格式 是 JPEG
- Định dạng mặc định của hình ảnh là JPEG.
- khi n ng i ta c m ph c
- 令人折服。
- kh ng c n hi p ng i ta
- 不兴欺负人。
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- ng s p xu ng ch p ch.
- 摔了个狗吃屎。 抓蛤蟆 (嘲人仆跌)。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纸›