Đọc nhanh: 架电线 (giá điện tuyến). Ý nghĩa là: giăng dây điện.
架电线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giăng dây điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 架电线
- 架设 电线
- mắc dây điện.
- 架 电线
- mắc dây điện.
- 两根 电线 搭上 了
- Hai sợi dây điện đã nối với nhau.
- 因 线路 故障 而 停电
- Do sự cố đường dây mà mất điện.
- 你 最好 给 电线 裹 上 绝缘胶布
- Bạn nên bọc băng cách điện vào dây điện.
- 无轨电车 的 电能 是 通过 架空线 供给 的
- Năng lượng điện của xe điện không đường ray được cung cấp qua dây điện treo.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 你 的 电话 刚才 怎么 一直 占线 ?
- Điện thoại bạn sao nãy đường dây bận mãi vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
架›
电›
线›